insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
64
45
69
G.7
759
241
145
G.6
1004
6480
4005
8124
9896
0744
5198
0312
6874
G.5
4018
4256
5348
G.4
91304
15569
14565
12033
18065
69755
17831
63664
32385
72920
76027
03979
50073
87653
35148
75409
81632
21409
69568
20483
93331
G.3
09104
69309
92309
51991
00137
44483
G.2
92293
72489
91488
G.1
90723
29997
02413
ĐB
536469
260971
099784
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 04(3), 05, 09 09 09(2)
1 18 - 12, 13
2 23 20, 24, 27 -
3 31, 33 - 31, 32, 37
4 - 41, 44, 45 45, 48(2)
5 55, 59 53, 56 -
6 64, 65(2), 69(2) 64 68, 69
7 -71, 73, 79 74
8 80 85, 89 83(2), 84, 88
9 93 91, 96, 97 98
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
80 20 -0
31 41, 71, 91 311
- - 12, 322
23, 33, 93 53, 73 13, 83(2)3
04(3), 64 24, 44, 64 74, 844
05, 55, 65(2) 45, 85 455
- 56, 96 -6
- 27, 97 377
18 - 48(2), 68, 88, 988
09, 59, 69(2) 09, 79, 89 09(2), 699

Thống kê lo gan Miền Nam 19/03/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9210/03/2023914
7712/03/2023710
9413/03/2023610
4213/03/2023612
1713/03/2023610
6714/03/2023510
3914/03/2023511
1615/03/2023410
9015/03/2023410
6015/03/2023412

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 19/03/2023

375 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
564= Bằng so với 10 lần quay trước
244 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
554 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
094 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
443 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
683 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
873= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 19/03/2023

568 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
047 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
377 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
797 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
756 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
096 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
816 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
876 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT