insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
59
87
48
G.7
069
529
628
G.6
6779
7777
8701
6384
0944
1152
9357
5670
5940
G.5
5222
6254
4125
G.4
91042
87214
67639
42626
05477
91709
56269
81125
67855
74836
26040
97842
39174
82429
27269
29213
51982
41629
53758
52755
38513
G.3
58720
60684
29711
67946
06927
61604
G.2
02192
15029
87031
G.1
22687
26696
96853
ĐB
097059
375650
566527
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01, 09 - 04
1 14 11 13(2)
2 20, 22, 26 25, 29(3) 25, 27(2), 28, 29
3 39 36 31
4 42 40, 42, 44, 46 40, 48
559(2)50, 52, 54, 55 53, 55, 57, 58
6 69(2) - 69
7 77(2), 79 74 70
8 84, 87 84, 87 82
9 92 96 -
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
20 40, 50 40, 700
01 11 311
22, 42, 92 42, 52 822
- - 13(2), 533
14, 84 44, 54, 74, 84 044
- 25, 55 25, 555
26 36, 46, 96 -6
77(2), 87 8727(2), 577
- - 28, 48, 588
09, 39, 59(2), 69(2), 79 29(3) 29, 699

Thống kê lo gan Miền Nam 19/10/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7212/10/2025710
9412/10/2025711
3813/10/2025612
1514/10/2025513
0614/10/2025512
1214/10/2025512
9815/10/2025416
0315/10/2025415
2115/10/2025412
9115/10/2025413

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 19/10/2025

395 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
234 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
534 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
734 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
653= Bằng so với 10 lần quay trước
843= Bằng so với 10 lần quay trước
203 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
013 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 19/10/2025

237 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
396 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
146 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
846 Giảm 2 lần so với 20 lần quay trước
656 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
896 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
335 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
015 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT