insert_chartThống kê
TỉnhVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8
22
85
29
G.7
937
572
238
G.6
0242
9428
3402
1335
7712
6775
3233
2187
5313
G.5
3045
3439
4394
G.4
93940
97284
30461
85152
19381
72136
75088
68823
12393
13342
42341
29262
06388
25234
86451
87875
11667
07722
69745
07651
28930
G.3
66040
73912
49008
60352
31406
10873
G.2
27479
50882
19553
G.1
32367
14190
00801
ĐB
293317
315368
622760
0123456789
ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0 02 08 01, 06
1 12, 17 12 13
2 22, 28 23 22, 29
3 36, 37 34, 35, 39 30, 33, 38
4 40(2), 42, 45 41, 42 45
5 52 52 51(2), 53
6 61, 67 62, 6860, 67
7 79 72, 75 73, 75
8 81, 84, 88 82, 85, 88 87
9 - 90, 93 94
Vĩnh LongBình DươngTrà VinhĐuôi
40(2) 90 30, 600
61, 81 41 01, 51(2)1
02, 12, 22, 42, 52 12, 42, 52, 62, 72, 82 222
- 23, 93 13, 33, 53, 733
84 34 944
45 35, 75, 85 45, 755
36 - 066
17, 37, 67 - 67, 877
28, 88 08, 68, 88 388
79 39 299

Thống kê lo gan Miền Nam 20/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3111/01/2023912
7114/01/2023612
4915/01/2023514
7015/01/202359
6415/01/2023511
8916/01/2023414
9917/01/2023311
1617/01/202339
2517/01/2023311
4617/01/2023317

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 20/01/2023

354= Bằng so với 10 lần quay trước
454 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
884 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
224 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
514 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
213 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
073= Bằng so với 10 lần quay trước
173 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 20/01/2023

358 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
887 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
517 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
306= Bằng so với 10 lần quay trước
376 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
226 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
456 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
076 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT