insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
93
28
55
G.7
535
908
479
G.6
1415
8741
3811
6180
1157
5769
2453
4322
1306
G.5
0989
1680
2498
G.4
37497
45392
93158
47943
56844
06824
03766
69888
20746
26456
32021
44557
05469
07799
54298
13270
90278
98628
96553
75497
73180
G.3
55419
18016
89179
32057
05091
80815
G.2
73297
44914
29338
G.1
24201
72335
72773
ĐB
943309
975735
371556
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01, 09 08 06
1 11, 15, 16, 19 14 15
2 24 21, 28 22, 28
3 3535(2) 38
4 41, 43, 44 46 -
5 58 56, 57(3) 53(2), 55, 56
6 66 69(2) -
7 - 79 70, 73, 78, 79
8 89 80(2), 88 80
9 92, 93, 97(2) 99 91, 97, 98(2)
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
- 80(2) 70, 800
01, 11, 41 21 911
92 - 222
43, 93 - 53(2), 733
24, 44 14 -4
15, 3535(2) 15, 555
16, 66 46, 56 06, 566
97(2) 57(3) 977
58 08, 28, 88 28, 38, 78, 98(2)8
09, 19, 89 69(2), 79, 99 799

Thống kê lo gan Miền Nam 21/04/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2316/04/2024511
2516/04/2024512
4717/04/2024411
7517/04/2024411
6017/04/2024413
8117/04/2024413
1718/04/2024310
2718/04/2024316
8518/04/2024319
7218/04/2024317

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 21/04/2024

975 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
355 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
794 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
774 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
164 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
564 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
013 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
923 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 21/04/2024

357 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
997 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
167= Bằng so với 10 lần quay trước
897 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
567 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
056 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
316 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
976 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT