insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
44
99
97
G.7
559
356
039
G.6
1334
8769
2424
4812
0948
7517
3458
1351
9814
G.5
1740
0290
1960
G.4
54788
19863
15615
09497
95599
18769
55377
67998
12443
35394
25392
98939
69730
54892
20566
26870
17670
42270
90719
18486
80006
G.3
30839
33185
10586
05172
77696
35943
G.2
05346
18434
30374
G.1
56954
74636
75100
ĐB
205717
332403
808214
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 -03 00, 06
1 15, 17 12, 1714(2), 19
2 24 - -
3 34, 39 30, 34, 36, 39 39
4 40, 44, 46 43, 48 43
5 54, 59 56 51, 58
6 63, 69(2) - 60, 66
7 77 72 70(3), 74
8 85, 88 86 86
9 97, 99 90, 92(2), 94, 98, 99 96, 97
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
40 30, 90 00, 60, 70(3)0
- - 511
- 12, 72, 92(2) -2
6303, 43 433
24, 34, 44, 54 34, 9414(2), 744
15, 85 - -5
46 36, 56, 86 06, 66, 86, 966
17, 77, 97 17 977
88 48, 98 588
39, 59, 69(2), 99 39, 99 19, 399

Thống kê lo gan Miền Nam 22/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3111/01/20231112
7114/01/2023812
4915/01/2023714
2017/01/2023510
4717/01/2023511
7618/01/2023412
2619/01/202338
5719/01/202339
8319/01/2023311
0919/01/202339

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 22/01/2023

975 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
174 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
754 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
884 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
304= Bằng so với 10 lần quay trước
394 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
193 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
993 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 22/01/2023

308 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
377 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
177 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
517 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
606 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
856 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
976 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
886 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT