insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
99
89
77
G.7
077
396
131
G.6
6098
7533
3134
9076
2756
1896
3413
6447
7953
G.5
6521
3388
6284
G.4
65053
02249
37407
45285
47339
67162
32212
36450
77649
37923
91807
46011
51438
71808
27398
34791
47933
01332
20932
97959
14380
G.3
50578
23361
42455
98985
60039
12643
G.2
22344
74572
85726
G.1
76934
39659
02851
ĐB
027100
402281
898010
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
000, 07 07, 08 -
1 12 1110, 13
2 21 23 26
3 33, 34(2), 39 38 31, 32(2), 33, 39
4 44, 49 49 43, 47
5 53 50, 55, 56, 59 51, 53, 59
6 61, 62 - -
7 77, 78 72, 76 77
8 8581, 85, 88, 89 80, 84
9 98, 99 96(2) 91, 98
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
00 5010, 800
21, 61 11, 81 31, 51, 911
12, 62 72 32(2)2
33, 53 23 13, 33, 43, 533
34(2), 44 - 844
85 55, 85 -5
- 56, 76, 96(2) 266
07, 77 07 47, 777
78, 98 08, 38, 88 988
39, 49, 99 49, 59, 89 39, 599

Thống kê lo gan Miền Nam 22/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1914/10/2023813
6315/10/2023711
6515/10/2023711
9515/10/2023716
4217/10/2023512
6917/10/2023512
8317/10/2023511
0417/10/2023513
4517/10/2023512
5717/10/202359

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 22/10/2023

856 Tăng 6 lần so với 10 lần quay trước
505 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
285 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
874 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
074 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
334 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
314 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
404 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 22/10/2023

509 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
287 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
877 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
337 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
327 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
107 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
406= Bằng so với 10 lần quay trước
866 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT