insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
35
73
79
G.7
168
921
044
G.6
9135
1897
8396
9037
7262
0494
7427
5519
6746
G.5
3183
5358
0918
G.4
26709
36169
83419
93613
31766
07915
86705
92285
27741
44475
94691
93416
80694
26087
60348
50209
45678
99801
41650
42716
20310
G.3
64724
20994
88776
95438
96072
48650
G.2
52548
61602
42913
G.1
27578
03603
11788
ĐB
861864
867486
651612
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 05, 09 02, 03 01, 09
1 13, 15, 19 16 10, 12, 13, 16, 18, 19
2 24 21 27
3 35(2) 37, 38 -
4 48 41 44, 46, 48
5 - 58 50(2)
664, 66, 68, 69 62 -
7 78 73, 75, 76 72, 78, 79
8 83 85, 86, 87 88
9 94, 96, 97 91, 94(2) -
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
- - 10, 50(2)0
- 21, 41, 91 011
- 02, 6212, 722
13, 83 03, 73 133
24, 64, 94 94(2) 444
05, 15, 35(2) 75, 85 -5
66, 96 16, 76, 86 16, 466
97 37, 87 277
48, 68, 78 38, 58 18, 48, 78, 888
09, 19, 69 - 09, 19, 799

Thống kê lo gan Miền Nam 23/01/2022

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0015/01/202289
9516/01/2022716
6317/01/2022611
4718/01/2022511
0718/01/2022510
7718/01/2022510
1419/01/2022410
0419/01/202249
9319/01/2022414
5120/01/202237

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 23/01/2022

684 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
194 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
223 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
673 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
103= Bằng so với 10 lần quay trước
203= Bằng so với 10 lần quay trước
013 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
463= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 23/01/2022

988 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
167 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
687 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
907 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
646 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
206 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
106 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
576 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT