insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
96
90
68
G.7
887
481
288
G.6
2983
3469
1669
9562
5305
4064
2467
3070
5029
G.5
3371
7343
6238
G.4
45384
15648
04089
54366
54094
90815
29940
27856
91919
34071
27888
29667
78848
13148
24835
54820
58389
87140
80283
05261
97421
G.3
55031
83223
86101
23755
26419
78235
G.2
72263
55107
07444
G.1
61623
93947
70748
ĐB
798545
486354
760133
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 - 01, 05, 07 -
1 15 19 19
2 23(2) - 20, 21, 29
3 31 -33, 35(2), 38
4 40, 45, 48 43, 47, 48(2) 40, 44, 48
5 -54, 55, 56 -
6 63, 66, 69(2) 62, 64, 67 61, 67, 68
7 71 71 70
8 83, 84, 87, 89 81, 88 83, 88, 89
9 94, 96 90 -
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
40 90 20, 40, 700
31, 71 01, 71, 81 21, 611
- 62 -2
23(2), 63, 83 4333, 833
84, 9454, 64 444
15, 45 05, 55 35(2)5
66, 96 56 -6
87 07, 47, 67 677
48 48(2), 88 38, 48, 68, 888
69(2), 89 19 19, 29, 899

Thống kê lo gan Miền Nam 23/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3411/02/20231215
1116/02/2023712
8018/02/2023515
9818/02/2023516
8518/02/2023519
5718/02/2023511
9118/02/2023511
1019/02/2023410
7719/02/2023410
9219/02/2023414

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 23/02/2023

485 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
195 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
405 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
235 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
834 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
884 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
714 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
494 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 23/02/2023

949 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
818 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
488= Bằng so với 10 lần quay trước
447 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
887 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
636 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
416= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT