insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
75
02
32
G.7
080
886
977
G.6
2748
4646
0861
5398
4559
8844
4323
2868
7530
G.5
6719
4937
6704
G.4
10396
31724
39329
18240
91204
99859
47458
77385
54841
86633
09711
18141
63604
95745
55283
09924
66226
35568
97495
96877
96584
G.3
63737
60896
28735
86066
20709
95268
G.2
00661
24858
67879
G.1
02658
85162
62931
ĐB
766312
825699
026380
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 04 02, 04 04, 09
112, 19 11 -
2 24, 29 - 23, 24, 26
3 37 33, 35, 37 30, 31, 32
4 40, 46, 48 41(2), 44, 45 -
5 58(2), 59 58, 59 -
6 61(2) 62, 66 68(3)
7 75 - 77(2), 79
8 80 85, 8680, 83, 84
9 96(2) 98, 99 95
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
40, 80 - 30, 800
61(2) 11, 41(2) 311
12 02, 62 322
- 33 23, 833
04, 24 04, 44 04, 24, 844
75 35, 45, 85 955
46, 96(2) 66, 86 266
37 37 77(2)7
48, 58(2) 58, 98 68(3)8
19, 29, 59 59, 99 09, 799

Thống kê lo gan Miền Nam 25/04/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4717/04/2024811
5020/04/2024513
8220/04/2024511
5120/04/202459
1820/04/2024510
0121/04/2024416
6921/04/2024412
1422/04/2024310
2522/04/2024312
5322/04/2024311

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 25/04/2024

046 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
955 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
094 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
684 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
614 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
793= Bằng so với 10 lần quay trước
243 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
323 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 25/04/2024

048 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
897 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
796 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
216 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
566 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
686 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
806 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
096= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT