insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
41
65
67
G.7
208
195
178
G.6
1212
3016
4017
8041
0050
3324
7655
5089
8985
G.5
6680
2051
9472
G.4
86188
12387
68942
04462
51836
26734
24227
63507
24390
22896
75956
23406
08014
35160
91587
50047
01821
43657
78514
14023
80006
G.3
59784
40401
53291
23204
90854
95952
G.2
14308
58948
05187
G.1
18300
00233
86801
ĐB
397242
276935
021982
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 00, 01, 08(2) 04, 06, 07 01, 06
1 12, 16, 17 14 14
2 27 24 21, 23
3 34, 36 33, 35 -
4 41, 42(2) 41, 48 47
5 - 50, 51, 56 52, 54, 55, 57
6 62 60, 65 67
7 - - 72, 78
8 80, 84, 87, 88 -82, 85, 87(2), 89
9 - 90, 91, 95, 96 -
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
00, 80 50, 60, 90 -0
01, 41 41, 51, 91 01, 211
12, 42(2), 62 - 52, 72, 822
- 33 233
34, 84 04, 14, 24 14, 544
-35, 65, 95 55, 855
16, 36 06, 56, 96 066
17, 27, 87 07 47, 57, 67, 87(2)7
08(2), 88 48 788
- - 899

Thống kê lo gan Miền Nam 26/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3111/01/20231512
7618/01/2023812
7320/01/202369
0220/01/2023613
4520/01/2023610
1821/01/2023510
6421/01/2023511
3221/01/202358
2921/01/2023513
2521/01/2023511

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 26/01/2023

726 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
355 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
175 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
874= Bằng so với 10 lần quay trước
394= Bằng so với 10 lần quay trước
884 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
804 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
603 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 26/01/2023

398 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
178 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
878 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
607 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
727 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
357 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
947 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
886 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT