insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
69
91
44
G.7
029
820
766
G.6
6515
2814
2374
7044
1828
9756
7631
0054
8132
G.5
7918
7431
1099
G.4
26310
83288
01264
88848
68862
79074
27631
71318
61245
94881
32994
75688
76248
90011
01627
91018
41013
09438
35780
78443
83972
G.3
91573
69909
62137
53563
92321
53083
G.2
22995
86107
20571
G.1
45767
31971
89360
ĐB
854091
229909
816662
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 09 07, 09 -
1 10, 14, 15, 18 11, 18 13, 18
2 29 20, 28 21, 27
3 31 31, 37 31, 32, 38
4 48 44, 45, 48 43, 44
5 - 56 54
6 62, 64, 67, 69 63 60, 62, 66
7 73, 74(2) 71 71, 72
8 88 81, 88 80, 83
991, 95 91, 94 99
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
10 20 60, 800
31, 91 11, 31, 71, 81, 91 21, 31, 711
62 - 32, 62, 722
73 63 13, 43, 833
14, 64, 74(2) 44, 94 44, 544
15, 95 45 -5
- 56 666
67 07, 37 277
18, 48, 88 18, 28, 48, 88 18, 388
09, 29, 6909 999

Thống kê lo gan Miền Nam 28/01/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0320/01/2024815
1621/01/202479
3423/01/2024516
0023/01/2024510
0424/01/2024414
9024/01/2024410
8624/01/2024413
5824/01/2024410
3625/01/2024310
1725/01/2024310

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 28/01/2024

645 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
185 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
914 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
444= Bằng so với 10 lần quay trước
134 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
954 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
484 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
834 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 28/01/2024

448 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
257 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
627 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
316 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
526 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
916= Bằng so với 10 lần quay trước
216 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
336 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT