insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
87
43
45
G.7
209
517
385
G.6
2263
0668
1190
1011
5697
3104
9419
3968
7767
G.5
3277
9325
3804
G.4
25147
71552
64407
16629
99475
66471
64276
70126
13547
07352
12819
90636
61854
37710
47234
88428
23559
28890
83511
84330
75588
G.3
42849
89850
95887
10040
53523
71430
G.2
32202
62901
19365
G.1
69453
36902
33160
ĐB
659746
508953
602561
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 02, 07, 09 01, 02, 04 04
1 - 10, 11, 17, 19 11, 19
2 29 25, 26 23, 28
3 - 36 30(2), 34
446, 47, 49 40, 43, 47 45
5 50, 52, 53 52, 53, 54 59
6 63, 68 - 60, 61, 65, 67, 68
7 71, 75, 76, 77 - -
8 87 87 85, 88
9 90 97 90
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
50, 90 10, 40 30(2), 60, 900
71 01, 11 11, 611
02, 52 02, 52 -2
53, 63 43, 53 233
- 04, 54 04, 344
75 25 45, 65, 855
46, 76 26, 36 -6
07, 47, 77, 87 17, 47, 87, 97 677
68 - 28, 68, 888
09, 29, 49 19 19, 599

Thống kê lo gan Miền Nam 28/04/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1622/04/2024611
7322/04/202469
7822/04/2024611
1523/04/2024513
1323/04/2024510
9124/04/2024412
0824/04/2024411
9224/04/2024414
1225/04/2024312
5825/04/2024310

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 28/04/2024

504 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
534 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
044 Giảm 2 lần so với 10 lần quay trước
284 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
684= Bằng so với 10 lần quay trước
854 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
874 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
943 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 28/04/2024

0410 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
688 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
857 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
756 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
596 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
956 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
295 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
095 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT