insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
55
64
26
G.7
871
749
803
G.6
5083
6573
5026
8018
7231
1820
1080
8890
8525
G.5
3980
8530
9703
G.4
91798
62792
06714
68953
63287
44801
60099
18551
40760
83583
00361
55673
99178
40171
88692
84830
75713
76906
37647
74984
08588
G.3
22914
89864
63836
12901
76053
27427
G.2
59107
93357
43086
G.1
77028
36163
33213
ĐB
459562
201243
951032
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01, 07 01 03(2), 06
1 14(2) 18 13(2)
2 26, 28 20 25, 26, 27
3 - 30, 31, 36 30, 32
4 -43, 49 47
5 53, 55 51, 57 53
662, 64 60, 61, 63, 64 -
7 71, 73 71, 73, 78 -
8 80, 83, 87 83 80, 84, 86, 88
9 92, 98, 99 - 90, 92
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
80 20, 30, 60 30, 80, 900
01, 71 01, 31, 51, 61, 71 -1
62, 92 -32, 922
53, 73, 8343, 63, 73, 83 03(2), 13(2), 533
14(2), 64 64 844
55 - 255
26 36 06, 26, 866
07, 87 57 27, 477
28, 98 18, 78 888
99 49 -9

Thống kê lo gan Miền Nam 29/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5922/01/2023712
5822/01/2023710
1523/01/2023613
9323/01/2023614
1123/01/2023612
6924/01/2023512
1924/01/202359
3724/01/2023514
7725/01/2023410
7925/01/2023413

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 29/01/2023

315 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
015 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
834 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
644 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
734 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
784 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
943= Bằng so với 10 lần quay trước
923 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 29/01/2023

018 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
178 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
357 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
887 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
806 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
746 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
836 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
946= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT