insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
01
45
38
G.7
379
731
643
G.6
8536
7194
3815
6086
9336
8260
3683
8200
6152
G.5
8214
5349
1477
G.4
28551
39738
51231
59695
17681
11226
13843
12646
98997
63207
20916
68324
42634
53730
58241
35223
93007
53191
05414
93773
70172
G.3
41783
89595
63814
47624
90166
88342
G.2
43765
58028
77877
G.1
89597
40142
92685
ĐB
988437
529533
650339
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01 07 00, 07
1 14, 15 14, 16 14
2 26 24(2), 28 23
3 31, 36, 37, 38 30, 31, 33, 34, 36 38, 39
4 43 42, 45, 46, 49 41, 42, 43
5 51 - 52
6 65 60 66
7 79 - 72, 73, 77(2)
8 81, 83 86 83, 85
9 94, 95(2), 97 97 91
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
- 30, 60 000
01, 31, 51, 81 31 41, 911
- 42 42, 52, 722
43, 8333 23, 43, 73, 833
14, 94 14, 24(2), 34 144
15, 65, 95(2) 45 855
26, 36 16, 36, 46, 86 666
37, 97 07, 97 07, 77(2)7
38 28 388
79 49399

Thống kê lo gan Miền Nam 30/01/2022

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2921/01/2022911
7122/01/2022812
8723/01/202279
4423/01/202278
2524/01/2022611
9825/01/202258
1926/01/202248
6726/01/2022410
7627/01/2022312
6927/01/2022312

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 30/01/2022

836 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
145 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
075 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
494 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
324 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
314= Bằng so với 10 lần quay trước
384 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
364 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 30/01/2022

149 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
839 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
318 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
037 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
327 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
567 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
367 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
207 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT