insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
21
63
27
G.7
741
643
515
G.6
6690
5557
3925
3822
3038
4490
8460
9943
9233
G.5
3580
5066
9723
G.4
66477
68702
63479
78947
10709
92512
04016
05123
40772
68951
40971
25987
47248
10844
16192
68535
16416
72308
78191
51734
47827
G.3
24980
29950
16071
63057
44377
14655
G.2
87382
09543
04707
G.1
82823
05528
12131
ĐB
516125
820158
617283
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 02, 09 - 07, 08
1 12, 16 - 15, 16
2 21, 23, 25(2) 22, 23, 28 23, 27(2)
3 - 38 31, 33, 34, 35
4 41, 47 43(2), 44, 48 43
5 50, 57 51, 57, 58 55
6 - 63, 66 60
7 77, 79 71(2), 72 77
8 80(2), 82 8783
9 90 90 91, 92
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
50, 80(2), 90 90 600
21, 41 51, 71(2) 31, 911
02, 12, 82 22, 72 922
23 23, 43(2), 63 23, 33, 43, 833
- 44 344
25(2) - 15, 35, 555
16 66 166
47, 57, 77 57, 87 07, 27(2), 777
- 28, 38, 48, 58 088
09, 79 - -9

Thống kê lo gan Miền Nam 30/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7521/04/202398
1921/04/202399
0022/04/2023810
9722/04/2023811
5324/04/2023610
2924/04/2023613
1725/04/2023510
6925/04/2023512
9625/04/2023527
8926/04/2023414

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 30/04/2023

435 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
545 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
604 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
554 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
714 Giảm 2 lần so với 10 lần quay trước
074 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
824 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
124 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 30/04/2023

7110 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
549 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
438 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
057 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
097 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
557 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
077 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
226= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT