insert_chartThống kê
TỉnhVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8
04
13
01
G.7
772
640
041
G.6
7534
4379
4086
9853
4054
7463
0929
0578
0670
G.5
5272
1716
1492
G.4
93400
22344
28447
34422
76804
61070
88131
67545
21078
11961
62708
50995
14673
02254
54683
34675
16142
56172
47772
16190
13655
G.3
98702
07267
24564
95682
32349
12677
G.2
62277
23903
41419
G.1
30950
21885
92539
ĐB
860355
547431
105461
0123456789
ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0 00, 02, 04(2) 03, 08 01
1 - 13, 16 19
2 22 - 29
3 31, 3431 39
4 44, 47 40, 45 41, 42, 49
5 50, 55 53, 54(2) 55
6 67 61, 63, 6461
7 70, 72(2), 77, 79 73, 78 70, 72(2), 75, 77, 78
8 86 82, 85 83
9 - 95 90, 92
Vĩnh LongBình DươngTrà VinhĐuôi
00, 50, 70 40 70, 900
3131, 61 01, 41, 611
02, 22, 72(2) 82 42, 72(2), 922
- 03, 13, 53, 63, 73 833
04(2), 34, 44 54(2), 64 -4
55 45, 85, 95 55, 755
86 16 -6
47, 67, 77 - 777
- 08, 78 788
79 - 19, 29, 39, 499

Thống kê lo gan Miền Nam 21/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7413/04/202389
5914/04/2023712
8114/04/2023713
9915/04/2023611
1815/04/2023610
1215/04/2023612
6816/04/2023512
3316/04/2023511
9616/04/2023527
3716/04/2023513

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 21/04/2023

707 Tăng 6 lần so với 10 lần quay trước
426 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
775 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
164 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
604 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
884 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
084 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
794 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 21/04/2023

799 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
708 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
428 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
727 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
606 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
956 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
346 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
456= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT