insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
75
36
G.7
395
226
G.6
0298
7528
1106
5858
3336
7742
G.5
1663
3320
G.4
79230
79372
24005
28168
85905
23699
35689
18937
45709
30077
38432
39505
64032
48635
G.3
00979
51198
02253
43824
G.2
03290
17928
G.1
70416
58333
ĐB
353596
545102
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 05(2), 0602, 05, 09
1 16 -
2 28 20, 24, 26, 28
3 30 32(2), 33, 35, 36(2), 37
4 - 42
5 - 53, 58
6 63, 68 -
7 72, 75, 79 77
8 89 -
9 90, 95, 96, 98(2), 99 -
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
30, 90 200
- -1
7202, 32(2), 422
63 33, 533
- 244
05(2), 75, 95 05, 355
06, 16, 96 26, 36(2)6
- 37, 777
28, 68, 98(2) 28, 588
79, 89, 99 099

Thống kê lo gan Miền Trung 01/01/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2924/12/2023817
8624/12/2023816
2325/12/2023712
2126/12/2023613
1526/12/2023616
9127/12/2023518
8127/12/2023513
5028/12/2023428
4528/12/2023416
5228/12/2023429

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 01/01/2024

375 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
054 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
334 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
194 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
604 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
613 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
123 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
553 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 01/01/2024

377 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
387 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
336 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
896 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
226 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
606 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
136 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT