insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
69
50
G.7
769
691
G.6
9407
1157
9749
7547
1905
9586
G.5
2052
0118
G.4
60121
44619
30467
12988
16065
56863
23391
60185
02282
31986
63772
30915
61816
30793
G.3
91961
24094
99191
42217
G.2
69584
92877
G.1
20673
83856
ĐB
197979
311841
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 07 05
1 19 15, 16, 17, 18
2 21 -
3 - -
4 4941, 47
5 52, 57 50, 56
6 61, 63, 65, 67, 69(2) -
7 73, 79 72, 77
8 84, 88 82, 85, 86(2)
9 91, 94 91(2), 93
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
- 500
21, 61, 9141, 91(2)1
52 72, 822
63, 73 933
84, 94 -4
65 05, 15, 855
- 16, 56, 86(2)6
07, 57, 67 17, 47, 777
88 188
19, 49, 69(2), 79 -9

Thống kê lo gan Miền Trung 01/02/2021

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2523/01/2021916
6024/01/2021812
3324/01/2021817
0924/01/202189
0225/01/2021716
1425/01/2021717
5526/01/2021613
1126/01/2021616
0326/01/2021614
4826/01/2021613

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 01/02/2021

724 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
684 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
934 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
583 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
163 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
243= Bằng so với 10 lần quay trước
883= Bằng so với 10 lần quay trước
543= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 01/02/2021

578 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
686 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
366 Giảm 7 lần so với 20 lần quay trước
246 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
836 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
806 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
746 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
886 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT