insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
31
68
G.7
040
666
G.6
4421
2997
1332
1016
1680
4157
G.5
3592
9339
G.4
88046
54603
17255
64971
30550
87286
24855
00655
43071
37318
98316
47655
54075
13997
G.3
36917
79633
48461
64982
G.2
42236
58726
G.1
41271
32244
ĐB
174378
796653
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 03 -
1 17 16(2), 18
2 21 26
3 31, 32, 33, 36 39
4 40, 46 44
5 50, 55(2)53, 55(2), 57
6 - 61, 66, 68
7 71(2), 78 71, 75
8 86 80, 82
9 92, 97 97
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
40, 50 800
21, 31, 71(2) 61, 711
32, 92 822
03, 33533
- 444
55(2) 55(2), 755
36, 46, 86 16(2), 26, 666
17, 97 57, 977
78 18, 688
- 399

Thống kê lo gan Miền Trung 01/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6022/01/20231012
0222/01/20231016
7424/01/2023815
9124/01/2023824
8926/01/2023615
2426/01/2023616
2926/01/2023615
6227/01/2023516
0127/01/2023515
6928/01/2023418

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 01/02/2023

634 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
554 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
184 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
254 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
163 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
823= Bằng so với 10 lần quay trước
863 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
753 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 01/02/2023

557 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
956 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
266 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
326 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
636= Bằng so với 10 lần quay trước
826 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
876 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
336 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT