insert_chartThống kê
TỉnhĐắk LắkQuảng Nam
G.8
48
47
G.7
881
281
G.6
9823
4549
5158
4254
4626
7940
G.5
2646
9305
G.4
58190
55636
37404
87544
82621
13164
60742
39786
69885
77956
39092
06772
07610
53098
G.3
69939
06518
39363
60079
G.2
00237
16606
G.1
14596
52115
ĐB
950276
156252
0123456789
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0 04 05, 06
1 18 10, 15
2 21, 23 26
3 36, 37, 39 -
4 42, 44, 46, 48, 49 40, 47
5 5852, 54, 56
6 64 63
776 72, 79
8 81 81, 85, 86
9 90, 96 92, 98
Đắk LắkQuảng NamĐuôi
90 10, 400
21, 81 811
4252, 72, 922
23 633
04, 44, 64 544
- 05, 15, 855
36, 46, 76, 96 06, 26, 56, 866
37 477
18, 48, 58 988
39, 49 799

Thống kê lo gan Miền Trung 31/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5022/01/2023928
0222/01/2023916
6022/01/2023912
6822/01/2023912
7424/01/2023715
9124/01/2023724
8926/01/2023515
5726/01/2023515
2926/01/2023515
2426/01/2023516

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 31/01/2023

765 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
254 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
634 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
234 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
863 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
263 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
033 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
953= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 31/01/2023

877 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
956 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
636= Bằng so với 10 lần quay trước
236 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
826 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
886 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
556= Bằng so với 10 lần quay trước
765 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT