insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
21
78
G.7
110
657
G.6
5038
6667
6028
9653
5498
5521
G.5
7787
2900
G.4
23690
23216
39841
26782
04001
47795
19434
10776
14160
65563
95592
86552
29148
96975
G.3
80662
97482
48509
33521
G.2
07783
15569
G.1
13763
97322
ĐB
988336
683553
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 01 00, 09
1 10, 16 -
2 21, 28 21(2), 22
3 34, 36, 38 -
4 41 48
5 - 52, 53(2), 57
6 62, 63, 67 60, 63, 69
7 - 75, 76, 78
8 82(2), 83, 87 -
9 90, 95 92, 98
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
10, 90 00, 600
01, 21, 41 21(2)1
62, 82(2) 22, 52, 922
63, 8353(2), 633
34 -4
95 755
16, 36 766
67, 87 577
28, 38 48, 78, 988
- 09, 699

Thống kê lo gan Miền Trung 01/06/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9118/05/2020148
5920/05/2020127
2521/05/2020119
4323/05/2020915
2724/05/202088
1325/05/202078
0625/05/202079
4426/05/2020613
8926/05/2020614
1826/05/2020610

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 01/06/2020

824 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
294 Giảm 2 lần so với 10 lần quay trước
574 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
144 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
834 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
004 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
414 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
534 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 01/06/2020

2910 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
837 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
417 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
986 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
766= Bằng so với 10 lần quay trước
996 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
006 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
686 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT