insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
38
44
G.7
029
372
G.6
3838
7667
3565
0663
7825
0578
G.5
7711
4978
G.4
26582
39089
97587
01250
79080
98404
37191
54024
79469
09832
00953
97760
74355
74080
G.3
50217
89902
57945
22565
G.2
98704
75624
G.1
99576
70729
ĐB
059261
747637
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 02, 04(2) -
1 11, 17 -
2 29 24(2), 25, 29
3 38(2) 32, 37
4 - 44, 45
5 50 53, 55
661, 65, 67 60, 63, 65, 69
7 76 72, 78(2)
8 80, 82, 87, 89 80
9 91 -
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
50, 80 60, 800
11, 61, 91 -1
02, 82 32, 722
- 53, 633
04(2) 24(2), 444
65 25, 45, 55, 655
76 -6
17, 67, 87377
38(2) 78(2)8
29, 89 29, 699

Thống kê lo gan Miền Trung 18/05/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2806/05/20201211
4307/05/20201111
8109/05/202098
9910/05/202088
2311/05/2020711
8312/05/202068
3313/05/2020517
9213/05/2020510
3113/05/2020510
8813/05/2020513

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 18/05/2020

604 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
034 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
534 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
083 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
293= Bằng so với 10 lần quay trước
563 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
693 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
513 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 18/05/2020

037 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
947 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
587 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
296 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
416 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
936 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
085 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
845 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT