insert_chartThống kê
TỉnhGia LaiNinh Thuận
G.8
54
44
G.7
558
645
G.6
9746
3315
8741
5285
9513
4584
G.5
1964
3913
G.4
14869
69329
79214
08566
71701
69303
90652
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
G.3
49124
06927
02140
42326
G.2
07057
01620
G.1
71307
99789
ĐB
331504
000736
0123456789
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 01, 03, 04, 07 09
1 14, 15 13(2), 18
2 24, 27, 29 20, 26
3 - 31, 36
4 41, 46 40, 44(3), 45
5 52, 54, 57, 58 -
6 64, 66, 69 -
7 - -
8 - 84, 85(2), 89
9 - 96
Gia LaiNinh ThuậnĐuôi
- 20, 400
01, 41 311
52 -2
03 13(2)3
04, 14, 24, 54, 64 44(3), 844
15 45, 85(2)5
46, 66 26, 36, 966
07, 27, 57 -7
58 188
29, 69 09, 899

Thống kê lo gan Miền Trung 01/12/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5619/11/20231214
7720/11/20231114
7120/11/20231113
7622/11/2023916
0823/11/2023813
6223/11/2023816
6824/11/2023712
9424/11/2023715
1025/11/2023612
9926/11/2023512

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 01/12/2023

935 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
524 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
094 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
204 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
664 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
293 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
043 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
983 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 01/12/2023

379 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
937= Bằng so với 10 lần quay trước
647 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
987 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
586 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
656 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
396 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
516 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT