insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
34
71
G.7
671
357
G.6
0706
7225
5712
6689
9794
2270
G.5
1798
4124
G.4
35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303
81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386
G.3
00806
36694
99936
40669
G.2
40166
46852
G.1
87226
22977
ĐB
829687
968527
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 01, 03, 06(2) 01
1 10, 12 19
2 25(2), 26 24, 27(2)
3 34 32, 36
4 46 -
5 - 52, 57
6 66 69
7 71, 79 70, 71, 77, 79
887 86, 89
9 94, 95, 98 91, 94
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
10 700
01, 71 01, 71, 911
12 32, 522
03 -3
34, 94 24, 944
25(2), 95 -5
06(2), 26, 46, 66 36, 866
8727(2), 57, 777
98 -8
79 19, 69, 79, 899

Thống kê lo gan Miền Trung 20/11/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2212/11/2023813
1812/11/2023815
6014/11/2023612
7515/11/2023515
9715/11/2023513
7415/11/2023515
5816/11/2023415
3316/11/2023417
3116/11/2023411
2816/11/2023416

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 20/11/2023

956 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
945 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
795 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
244 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
564 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
344= Bằng so với 10 lần quay trước
254 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
714= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 20/11/2023

959 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
989 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
358 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
348 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
718 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
457 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
617 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
067 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT