insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếKon TumKhánh Hòa
G.8
63
70
37
G.7
988
479
490
G.6
5847
1452
3337
8868
1226
6977
0780
3668
0053
G.5
8823
5618
1952
G.4
48712
53425
38450
07891
61629
40192
02027
00458
44311
45727
85026
83489
96018
64219
57717
50428
84145
04585
46030
91116
95263
G.3
51229
99818
62063
14306
83388
26510
G.2
39813
24103
08724
G.1
20310
75098
80226
ĐB
532831
920866
563169
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếKon TumKhánh Hòa
0 - 03, 06 -
1 10, 12, 13, 18 11, 18(2), 19 10, 16, 17
2 23, 25, 27, 29(2) 26(2), 27 24, 26, 28
331, 37 - 30, 37
4 47 - 45
5 50, 52 58 52, 53
6 63 63, 66, 68 63, 68, 69
7 - 70, 77, 79 -
8 88 89 80, 85, 88
9 91, 92 98 90
Thừa Thiên HuếKon TumKhánh HòaĐuôi
10, 50 70 10, 30, 80, 900
31, 91 11 -1
12, 52, 92 - 522
13, 23, 63 03, 63 53, 633
- - 244
25 - 45, 855
- 06, 26(2), 66 16, 266
27, 37, 47 27, 77 17, 377
18, 88 18(2), 58, 68, 98 28, 68, 888
29(2) 19, 79, 89699

Thống kê lo gan Miền Trung 02/01/2022

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3823/12/20211012
3425/12/2021812
9725/12/2021816
8725/12/2021813
6025/12/2021812
3526/12/2021713
0726/12/2021712
0527/12/2021614
4828/12/2021516
5928/12/2021513

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 02/01/2022

684 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
184= Bằng so với 10 lần quay trước
924 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
704= Bằng so với 10 lần quay trước
204 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
524 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
884 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
034 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 02/01/2022

188 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
938 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
708 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
036 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
246 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
506 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
166 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
526 Giảm 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT