insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
84
15
G.7
160
586
G.6
5058
8686
9722
8074
4398
5037
G.5
2702
3573
G.4
19046
09345
52283
73759
39822
00859
36892
02455
90702
74034
87715
04081
72762
35686
G.3
13611
69267
82406
39737
G.2
73435
49256
G.1
57205
23191
ĐB
490897
697603
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 02, 05 02, 03, 06
1 11 15(2)
2 22(2) -
3 35 34, 37(2)
4 45, 46 -
5 58, 59(2) 55, 56
6 60, 67 62
7 - 73, 74
8 83, 84, 86 81, 86(2)
9 92, 97 91, 98
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
60 -0
11 81, 911
02, 22(2), 92 02, 622
8303, 733
84 34, 744
05, 35, 45 15(2), 555
46, 86 06, 56, 86(2)6
67, 97 37(2)7
58 988
59(2) -9

Thống kê lo gan Miền Trung 03/01/2022

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3823/12/20211112
8725/12/2021913
0726/12/2021812
7128/12/2021616
0928/12/2021619
4828/12/2021616
9629/12/2021519
6129/12/2021514
0030/12/2021417
9530/12/2021414

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 03/01/2022

034 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
374 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
924 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
184= Bằng so với 10 lần quay trước
633 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
523= Bằng so với 10 lần quay trước
453 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
983 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 03/01/2022

188 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
708 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
937 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
526 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
166 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
036= Bằng so với 10 lần quay trước
566 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
375 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT