insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
83
65
G.7
931
350
G.6
0634
7828
3785
2206
5988
3816
G.5
1897
5086
G.4
82125
52949
35749
18748
09402
47152
14532
43896
13137
07642
14248
98165
18751
09488
G.3
02717
48362
23899
23892
G.2
78460
11546
G.1
22742
08027
ĐB
508578
474835
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 02 06
1 17 16
2 25, 28 27
3 31, 32, 3435, 37
4 42, 48, 49(2) 42, 46, 48
5 52 50, 51
6 60, 62 65(2)
778 -
8 83, 85 86, 88(2)
9 97 92, 96, 99
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
60 500
31 511
02, 32, 42, 52, 62 42, 922
83 -3
34 -4
25, 8535, 65(2)5
- 06, 16, 46, 86, 966
17, 97 27, 377
28, 48, 78 48, 88(2)8
49(2) 999

Thống kê lo gan Miền Trung 02/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1223/12/20221012
2123/12/20221011
3925/12/2022820
2325/12/2022812
2025/12/2022815
3627/12/2022615
0927/12/2022619
0427/12/2022617
8927/12/2022614
9528/12/2022514

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 02/01/2023

285 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
254 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
464 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
164 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
053 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
533= Bằng so với 10 lần quay trước
023 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 02/01/2023

287 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
306= Bằng so với 10 lần quay trước
276 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
166 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
036 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
576 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
526 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
466 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT