insert_chartThống kê
TỉnhĐắk LắkQuảng Nam
G.8
89
06
G.7
282
172
G.6
0761
3783
8080
4995
0453
4783
G.5
7838
5298
G.4
23471
98137
74569
91527
32067
69664
28131
35728
99291
61569
06186
59871
68594
71963
G.3
98809
02394
43407
39942
G.2
83710
80955
G.1
51560
43375
ĐB
641776
587977
0123456789
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0 09 06, 07
1 10 -
2 27 28
3 31, 37, 38 -
4 - 42
5 - 53, 55
6 60, 61, 64, 67, 69 63, 69
7 71, 76 71, 72, 75, 77
8 80, 82, 83, 89 83, 86
9 94 91, 94, 95, 98
Đắk LắkQuảng NamĐuôi
10, 60, 80 -0
31, 61, 71 71, 911
82 42, 722
83 53, 63, 833
64, 94 944
- 55, 75, 955
76 06, 866
27, 37, 67 07, 777
38 28, 988
09, 69, 89 699

Thống kê lo gan Miền Trung 03/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2123/12/20221111
1223/12/20221112
3925/12/2022920
2025/12/2022915
2325/12/2022912
3627/12/2022715
0427/12/2022717
9329/12/2022513
0829/12/2022513
4529/12/2022516

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 03/01/2023

285 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
765 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
834 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
274 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
693 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
713 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
973 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
653 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 03/01/2023

288 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
277 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
537 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
306= Bằng so với 10 lần quay trước
836 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
466 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
526 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
726 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT