insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
63
48
G.7
609
104
G.6
0863
1176
5418
5461
1221
1986
G.5
2668
7651
G.4
00849
80482
32490
46720
99198
96829
56262
99139
53366
01088
86973
51926
53922
18061
G.3
46165
14310
33264
14517
G.2
19351
48830
G.1
07691
21461
ĐB
126808
301902
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
008, 0902, 04
1 10, 18 17
2 20, 29 21, 22, 26
3 - 30, 39
4 49 48
5 51 51
6 62, 63(2), 65, 68 61(3), 64, 66
7 76 73
8 82 86, 88
9 90, 91, 98 -
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
10, 20, 90 300
51, 91 21, 51, 61(3)1
62, 8202, 222
63(2) 733
- 04, 644
65 -5
76 26, 66, 866
- 177
08, 18, 68, 98 48, 888
09, 29, 49 399

Thống kê lo gan Miền Trung 03/02/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9725/01/2025913
8725/01/2025916
1225/01/2025914
5526/01/2025814
0627/01/2025714
5927/01/2025713
6928/01/2025618
5628/01/2025614
4529/01/2025516
8529/01/2025517

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 03/02/2025

096 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
335 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
444 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
164 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
654 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
724 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
923 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
603 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 03/02/2025

339 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
097 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
367 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
447 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
736= Bằng so với 10 lần quay trước
176 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
116 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
646 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT