insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
41
85
G.7
646
826
G.6
8196
9884
6921
7767
7653
4829
G.5
9472
1615
G.4
69813
32989
44850
24129
34967
97022
94182
79154
65512
44233
27196
32223
12785
98628
G.3
39620
29482
03503
01625
G.2
15166
00813
G.1
75836
73576
ĐB
172910
887312
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 - 03
110, 1312(2), 13, 15
2 20, 21, 22, 29 23, 25, 26, 28, 29
3 36 33
4 41, 46 -
5 50 53, 54
6 66, 67 67
7 72 76
8 82(2), 84, 89 85(2)
9 96 96
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
10, 20, 50 -0
21, 41 -1
22, 72, 82(2)12(2)2
13 03, 13, 23, 33, 533
84 544
- 15, 25, 85(2)5
36, 46, 66, 96 26, 76, 966
67 677
- 288
29, 89 299

Thống kê lo gan Miền Trung 03/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9018/03/20231613
1126/03/2023816
9126/03/2023818
5827/03/2023715
9727/03/2023713
4727/03/2023712
6327/03/2023713
7528/03/2023615
9428/03/2023615
3728/03/2023618

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 03/04/2023

036 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
046 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
205 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
154 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
174 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
454 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước
994 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
964 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 03/04/2023

039 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
459 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
848 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
197 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
207 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
047 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
776 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
486 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT