insert_chartThống kê
TỉnhĐắk LắkQuảng Nam
G.8
63
65
G.7
436
923
G.6
7367
3706
3430
7872
0519
8134
G.5
2272
9700
G.4
05736
73641
60500
15718
96209
35937
70755
51034
20512
19808
96064
90614
77197
69663
G.3
46378
20332
26038
03382
G.2
98594
03511
G.1
87561
72391
ĐB
842178
736302
0123456789
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0 00, 06, 09 00, 02, 08
1 18 11, 12, 14, 19
2 - 23
3 30, 32, 36(2), 37 34(2), 38
4 41 -
5 55 -
6 61, 63, 67 63, 64, 65
7 72, 78(2) 72
8 - 82
9 94 91, 97
Đắk LắkQuảng NamĐuôi
00, 30 000
41, 61 11, 911
32, 7202, 12, 72, 822
63 23, 633
94 14, 34(2), 644
55 655
06, 36(2) -6
37, 67 977
18, 78(2) 08, 388
09 199

Thống kê lo gan Miền Trung 04/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9018/03/20231713
4727/03/2023812
5827/03/2023815
7528/03/2023715
1628/03/2023720
6930/03/2023518
5630/03/2023514
8130/03/2023513
9331/03/2023413
8031/03/2023417

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 04/04/2023

035 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
784 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
364 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
994 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
044 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
674 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
194= Bằng so với 10 lần quay trước
233= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 04/04/2023

459 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
038 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
848 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
198 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
207 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
047 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
396 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
266 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT