insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
20
73
G.7
085
302
G.6
6814
1292
3496
9126
0665
3827
G.5
9692
5303
G.4
25011
07624
22540
92734
59379
20529
51962
03360
53167
33834
58441
86490
68731
76711
G.3
95989
69298
45645
27193
G.2
77372
78563
G.1
13585
22000
ĐB
360369
755710
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 - 00, 02, 03
1 11, 1410, 11
2 20, 24, 29 26, 27
3 34 31, 34
4 40 41, 45
5 - -
6 62, 69 60, 63, 65, 67
7 72, 79 73
8 85(2), 89 -
9 92(2), 96, 98 90, 93
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
20, 40 00, 10, 60, 900
11 11, 31, 411
62, 72, 92(2) 022
- 03, 63, 73, 933
14, 24, 34 344
85(2) 45, 655
96 266
- 27, 677
98 -8
29, 69, 79, 89 -9

Thống kê lo gan Miền Trung 03/07/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3024/06/2023913
6826/06/2023712
5227/06/2023621
8327/06/2023613
5627/06/2023614
8427/06/2023619
2128/06/2023513
6129/06/2023414
3529/06/2023413
5129/06/2023421

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 03/07/2023

635 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
935 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
404 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
784 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
114 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
344 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
234 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
473= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 03/07/2023

338 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
638 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
117 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
407 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
786 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
476 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
236= Bằng so với 10 lần quay trước
136 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT