insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
86
35
G.7
566
781
G.6
0678
9403
7258
5715
4042
2947
G.5
9413
1714
G.4
51266
18159
68368
50191
04950
20379
20039
22718
18110
43106
34256
80545
66507
46420
G.3
76905
86963
43558
10732
G.2
17386
54621
G.1
51954
08974
ĐB
847518
912305
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 03, 0505, 06, 07
1 13, 18 10, 14, 15, 18
2 - 20, 21
3 39 32, 35
4 - 42, 45, 47
5 50, 54, 58, 59 56, 58
6 63, 66(2), 68 -
7 78, 79 74
8 86(2) 81
9 91 -
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
50 10, 200
91 21, 811
- 32, 422
03, 13, 63 -3
54 14, 744
0505, 15, 35, 455
66(2), 86(2) 06, 566
- 07, 477
18, 58, 68, 78 18, 588
39, 59, 79 -9

Thống kê lo gan Miền Trung 26/06/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3715/06/20231118
3616/06/20231015
2919/06/2023717
4119/06/2023714
0819/06/2023713
5119/06/2023721
6919/06/2023718
0120/06/2023611
4921/06/2023519
7521/06/2023515

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 26/06/2023

395 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
505 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
144 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
204 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
254 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
334 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
424 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
664 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 26/06/2023

187 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
506= Bằng so với 10 lần quay trước
266 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
646 Giảm 2 lần so với 20 lần quay trước
706 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
236 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
206 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
256 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT