insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
41
12
G.7
211
470
G.6
7849
8302
9731
8935
8762
3623
G.5
6675
9364
G.4
11827
05468
22854
96457
93592
35113
48913
84160
33412
88430
84858
74289
94751
05396
G.3
77535
78857
48196
33335
G.2
58698
38852
G.1
20693
86655
ĐB
183890
572718
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 02 -
1 11, 13(2) 12(2), 18
2 27 23
3 31, 35 30, 35(2)
4 41, 49 -
5 54, 57(2) 51, 52, 55, 58
6 68 60, 62, 64
7 75 70
8 - 89
990, 92, 93, 98 96(2)
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
90 30, 60, 700
11, 31, 41 511
02, 92 12(2), 52, 622
13(2), 93 233
54 644
35, 75 35(2), 555
- 96(2)6
27, 57(2) -7
68, 9818, 588
49 899

Thống kê lo gan Miền Trung 04/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2123/12/20221211
2025/12/20221015
3925/12/20221020
3627/12/2022815
0427/12/2022817
7429/12/2022615
4529/12/2022616
0829/12/2022613
1429/12/2022617
4730/12/2022512

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 04/01/2023

275 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
834 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
553= Bằng so với 10 lần quay trước
573= Bằng so với 10 lần quay trước
253 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
423 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
983 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
353 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 04/01/2023

288 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
277 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
526 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
766 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
166 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
576 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
536 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
556 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT