insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
93
06
G.7
248
139
G.6
2372
8945
2337
4896
7609
1155
G.5
8433
6960
G.4
69695
10478
91958
10167
78428
11815
46270
15888
37959
33596
74237
55660
13144
83344
G.3
36912
08140
50161
59565
G.2
71461
50009
G.1
07814
97969
ĐB
302925
851389
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 - 06, 09(2)
1 12, 14, 15 -
225, 28 -
3 33, 37 37, 39
4 40, 45, 48 44(2)
5 58 55, 59
6 61, 67 60(2), 61, 65, 69
7 70, 72, 78 -
8 - 88, 89
9 93, 95 96(2)
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
40, 70 60(2)0
61 611
12, 72 -2
33, 93 -3
14 44(2)4
15, 25, 45, 95 55, 655
- 06, 96(2)6
37, 67 377
28, 48, 58, 78 888
- 09(2), 39, 59, 69, 899

Thống kê lo gan Miền Trung 04/03/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6824/02/2024912
1326/02/2024714
8526/02/2024717
8727/02/2024613
4227/02/2024613
0127/02/2024615
4328/02/2024515
3228/02/2024515
9129/02/2024424
2329/02/2024415

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 04/03/2024

375 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
895 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
554 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
464 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
313 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
973= Bằng so với 10 lần quay trước
123 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
083 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 04/03/2024

617 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
897 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
987 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
727 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
976 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
506 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
226 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT