insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
87
12
G.7
882
449
G.6
7158
8761
4905
0862
9127
9664
G.5
3985
1789
G.4
11510
16432
68697
97243
91450
63245
56172
53894
43397
48164
89261
96273
63789
60489
G.3
50723
97382
79177
80434
G.2
22215
07513
G.1
72435
67090
ĐB
428591
415322
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 05 -
1 10, 15 12, 13
2 2322, 27
3 32, 35 34
4 43, 45 49
5 50, 58 -
6 61 61, 62, 64(2)
7 72 73, 77
8 82(2), 85, 87 89(3)
991, 97 90, 94, 97
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
10, 50 900
61, 91 611
32, 72, 82(2) 12, 22, 622
23, 43 13, 733
- 34, 64(2), 944
05, 15, 35, 45, 85 -5
- -6
87, 97 27, 77, 977
58 -8
- 49, 89(3)9

Thống kê lo gan Miền Trung 26/02/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3711/02/20241518
9514/02/20241214
5918/02/2024813
6619/02/2024716
1419/02/2024718
1820/02/2024617
0121/02/2024511
3122/02/2024411
2122/02/2024413
8022/02/2024417

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 26/02/2024

914 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
644 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
793 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
353= Bằng so với 10 lần quay trước
153= Bằng so với 10 lần quay trước
473 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
043 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 26/02/2024

917 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
647 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
546 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
276 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
876 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
586 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
866 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
156 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT