insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
78
22
G.7
757
889
G.6
4542
4527
1162
9707
3762
2979
G.5
1877
2714
G.4
83233
65291
05525
44527
72102
78681
93476
51466
73690
54740
58876
53751
63304
36686
G.3
35873
49759
28427
20934
G.2
21051
88379
G.1
71606
14739
ĐB
233556
507273
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 02, 06 04, 07
1 - 14
2 25, 27(2) 22, 27
3 33 34, 39
4 42 40
5 51, 56, 57, 59 51
6 62 62, 66
7 73, 76, 77, 7873, 76, 79(2)
8 81 86, 89
9 91 90
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
- 40, 900
51, 81, 91 511
02, 42, 62 22, 622
33, 73733
- 04, 14, 344
25 -5
06, 56, 76 66, 76, 866
27(2), 57, 77 07, 277
78 -8
59 39, 79(2), 899

Thống kê lo gan Miền Trung 04/09/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0525/08/20231014
1727/08/2023815
0827/08/2023813
6528/08/2023715
9329/08/2023613
9930/08/2023512
4530/08/2023516
2130/08/2023513
9631/08/2023419
8531/08/2023417

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 04/09/2023

517 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
276 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
024 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
094 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
344 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
753 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước
003 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
223 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 04/09/2023

5112 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
2710 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
027 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
757 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
386 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
676 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
066 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
915 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT