insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
93
64
G.7
423
164
G.6
0610
0783
4410
0571
5622
3564
G.5
7307
4474
G.4
32651
88412
39006
66241
65245
05344
25332
72275
31204
49916
03762
07006
76362
29951
G.3
67114
21218
19243
85903
G.2
86152
95135
G.1
93524
24873
ĐB
247502
972427
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
002, 06, 07 03, 04, 06
1 10(2), 12, 14, 18 16
2 23, 24 22, 27
3 32 35
4 41, 44, 45 43
5 51, 52 51
6 - 62(2), 64(3)
7 - 71, 73, 74, 75
8 83 -
9 93 -
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
10(2) -0
41, 51 51, 711
02, 12, 32, 52 22, 62(2)2
23, 83, 93 03, 43, 733
14, 24, 44 04, 64(3), 744
45 35, 755
06 06, 166
07277
18 -8
- -9

Thống kê lo gan Miền Trung 06/01/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9901/01/202060
9201/01/202060
5301/01/202060
4901/01/202060
4001/01/202060
2901/01/202060
4801/01/202050
1702/01/202040
9602/01/202041
9402/01/202041

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 06/01/2020

185 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
574 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
754 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
124 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
074 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
064 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
514 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 06/01/2020

748 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
167 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
577 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
187 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
757 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
767 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
127 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
506 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT