insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
01
97
G.7
207
675
G.6
5777
4116
1087
7863
3320
8954
G.5
7624
8126
G.4
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
G.3
90757
49957
28474
25314
G.2
59063
33013
G.1
07317
84969
ĐB
021412
502848
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 01, 07 06
112, 16, 17 13, 14
2 20, 24 20, 26
3 38 32
4 -48
5 52, 57(2) 53, 54
6 63(2) 63, 68, 69
7 77, 78 74(2), 75(2)
8 87(2) -
9 96 91, 97
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
20 200
01 911
12, 52 322
63(2) 13, 53, 633
24 14, 54, 74(2)4
- 75(2)5
16, 96 06, 266
07, 17, 57(2), 77, 87(2) 977
38, 7848, 688
- 699

Thống kê lo gan Miền Trung 07/10/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8929/09/2024814
7201/10/2024612
0201/10/2024616
7902/10/2024516
0302/10/2024514
4503/10/2024416
6103/10/2024414
9803/10/2024412
6603/10/2024416
6703/10/2024415

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 07/10/2024

595 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
824 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
054 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
384 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
334 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
784 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
293 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
633 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 07/10/2024

337 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
597 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
716 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
056 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
206= Bằng so với 10 lần quay trước
106 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
915 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
925 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT