insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
38
65
G.7
815
766
G.6
5374
3347
6093
7992
6022
4730
G.5
6080
5742
G.4
16467
34607
12520
07968
74177
25842
30116
13348
81248
61787
19015
85208
36001
68655
G.3
17697
62571
53224
35102
G.2
02023
13387
G.1
19494
90121
ĐB
400518
786981
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 07 01, 02, 08
1 15, 16, 18 15
2 20, 23 21, 22, 24
3 38 30
4 42, 47 42, 48(2)
5 - 55
6 67, 68 65, 66
7 71, 74, 77 -
8 8081, 87(2)
9 93, 94, 97 92
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
20, 80 300
71 01, 21, 811
42 02, 22, 42, 922
23, 93 -3
74, 94 244
15 15, 55, 655
16 666
07, 47, 67, 77, 97 87(2)7
18, 38, 68 08, 48(2)8
- -9

Thống kê lo gan Miền Trung 09/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5228/09/20231121
7603/10/2023616
2703/10/2023615
5904/10/2023513
3705/10/2023418
3505/10/2023413
7505/10/2023415
5705/10/2023414
0605/10/2023414
4105/10/2023414

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 09/10/2023

686 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
924 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
214 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
184 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
624 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
554 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
654 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
954= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 09/10/2023

958 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
688 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
107 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
826 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
506 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
926 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
586 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
625= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT