insert_chartThống kê
TỉnhĐắk LắkQuảng Nam
G.8
31
75
G.7
703
832
G.6
5233
3768
0345
6155
0022
7526
G.5
5556
6827
G.4
72668
78384
56815
24332
25146
80041
75409
98134
42057
54930
88879
25924
46982
87998
G.3
45205
33048
06623
80677
G.2
68867
26706
G.1
47767
49737
ĐB
446469
532389
0123456789
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0 03, 05, 09 06
1 15 -
2 - 22, 23, 24, 26, 27
3 31, 32, 33 30, 32, 34, 37
4 41, 45, 46, 48 -
5 56 55, 57
6 67(2), 68(2), 69 -
7 - 75, 77, 79
8 84 82, 89
9 - 98
Đắk LắkQuảng NamĐuôi
- 300
31, 41 -1
32 22, 32, 822
03, 33 233
84 24, 344
05, 15, 45 55, 755
46, 56 06, 266
67(2) 27, 37, 57, 777
48, 68(2) 988
09, 69 79, 899

Thống kê lo gan Miền Trung 10/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5228/09/20231221
7603/10/2023716
5904/10/2023613
3505/10/2023513
1206/10/2023413
4306/10/2023415
4406/10/2023413
2906/10/2023417
6106/10/2023414
9906/10/2023412

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/10/2023

686 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
554 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
814 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
154 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
214 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
324 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
183 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
953= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/10/2023

689 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
107 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
827 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
956 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
556 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
926 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
305 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
585 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT