insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
89
47
G.7
830
731
G.6
8102
2605
0839
4701
3469
2166
G.5
4204
2415
G.4
34767
45175
60838
43252
72982
85331
89477
75150
53797
26053
44713
45409
05719
34312
G.3
43806
80918
56573
14765
G.2
25879
28278
G.1
40112
32327
ĐB
934314
518085
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 02, 04, 05, 06 01, 09
1 12, 14, 18 12, 13, 15, 19
2 - 27
3 30, 31, 38, 39 31
4 - 47
5 52 50, 53
6 67 65, 66, 69
7 75, 77, 79 73, 78
8 82, 8985
9 - 97
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
30 500
31 01, 311
02, 12, 52, 82 122
- 13, 53, 733
04, 14 -4
05, 75 15, 65, 855
06 666
67, 77 27, 47, 977
18, 38 788
39, 79, 89 09, 19, 699

Thống kê lo gan Miền Trung 09/12/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5529/11/20241013
3601/12/2024821
7102/12/2024713
2203/12/2024613
0003/12/2024617
8604/12/2024516
9404/12/2024515
4104/12/2024516
4405/12/2024413
2105/12/2024413

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 09/12/2024

775 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
315 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
994= Bằng so với 10 lần quay trước
324 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
294 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
384 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
694 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
024 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 09/12/2024

998 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
778 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
327 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
987 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
456= Bằng so với 10 lần quay trước
316 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
296 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
186= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT