insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
72
61
G.7
322
802
G.6
2495
6892
2410
5679
0649
4398
G.5
7368
6139
G.4
03854
91225
73312
27374
32285
19712
81884
64180
65396
56273
40209
13860
27072
88904
G.3
87752
60201
26592
35817
G.2
24456
66558
G.1
90341
64382
ĐB
609738
214495
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 01 02, 04, 09
1 10, 12(2) 17
2 22, 25 -
338 39
4 41 49
5 52, 54, 56 58
6 68 60, 61
7 72, 74 72, 73, 79
8 84, 85 80, 82
9 92, 95 92, 95, 96, 98
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
10 60, 800
01, 41 611
12(2), 22, 52, 72, 92 02, 72, 82, 922
- 733
54, 74, 84 044
25, 85, 95955
56 966
- 177
38, 68 58, 988
- 09, 39, 49, 799

Thống kê lo gan Miền Trung 10/01/2022

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0030/12/20211117
7831/12/20211014
9431/12/20211015
3231/12/20211013
2001/01/2022915
4401/01/2022918
8902/01/2022815
5704/01/2022615
6704/01/2022615
2304/01/2022615

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/01/2022

725 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
224= Bằng so với 10 lần quay trước
524 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
564 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
824 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
733 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
963 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
553 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/01/2022

228 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
727 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
857 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
827 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
836 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
566 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
106 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
466 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT