insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
25
35
G.7
101
084
G.6
7117
9928
8852
1915
7966
8791
G.5
6325
6811
G.4
77130
30171
79398
11844
54967
27449
23225
37393
84997
48115
13864
04908
36470
91887
G.3
49802
68191
31548
42769
G.2
88382
00259
G.1
63805
58577
ĐB
986281
563049
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 01, 02, 05 08
1 17 11, 15(2)
2 25(3), 28 -
3 30 35
4 44, 49 48, 49
5 52 59
6 67 64, 66, 69
7 71 70, 77
881, 82 84, 87
9 91, 98 91, 93, 97
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
30 700
01, 71, 81, 91 11, 911
02, 52, 82 -2
- 933
44 64, 844
05, 25(3) 15(2), 355
- 666
17, 67 77, 87, 977
28, 98 08, 488
4949, 59, 699

Thống kê lo gan Miền Trung 10/02/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5015/01/2020263
9427/01/2020145
1631/01/2020105
8901/02/202098
0002/02/202087
5804/02/202065
2104/02/202066
8504/02/202064
2705/02/202055
5705/02/2020510

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/02/2020

364 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
774 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
464 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
023 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
913= Bằng so với 10 lần quay trước
283 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
153 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/02/2020

329 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
767 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
387 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
977 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
197 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
916 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
606 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT