insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
16
29
G.7
180
193
G.6
8843
1543
8996
7575
8191
7347
G.5
2479
7378
G.4
26595
95981
59356
43467
50601
59197
59554
99234
72694
51948
67760
93631
63793
57665
G.3
96020
98034
41968
05405
G.2
33991
95342
G.1
53882
13395
ĐB
680082
173514
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 01 05
1 1614
2 20 29
3 34 31, 34
4 43(2) 42, 47, 48
5 54, 56 -
6 67 60, 65, 68
7 79 75, 78
8 80, 81, 82(2) -
9 91, 95, 96, 97 91, 93(2), 94, 95
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
20, 80 600
01, 81, 91 31, 911
82(2) 422
43(2) 93(2)3
34, 5414, 34, 944
95 05, 65, 75, 955
16, 56, 96 -6
67, 97 477
- 48, 68, 788
79 299

Thống kê lo gan Miền Trung 10/03/2021

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8701/03/2021912
3802/03/2021812
2403/03/2021714
7103/03/2021713
7303/03/2021711
7704/03/2021610
0604/03/202169
2304/03/2021612
0705/03/2021510
3305/03/2021517

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/03/2021

345 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
605 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
144 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
964 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
174 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
543 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
213 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
443 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/03/2021

529 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
048 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
786 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
036 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
606= Bằng so với 10 lần quay trước
856= Bằng so với 10 lần quay trước
575 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
795 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT