insert_chartThống kê
TỉnhGia LaiNinh Thuận
G.8
17
44
G.7
130
533
G.6
0537
9445
7564
7801
8746
8220
G.5
5950
6259
G.4
83782
28321
04488
18292
92912
19378
74380
77264
07833
05533
63664
90898
93243
12624
G.3
12471
48888
39537
92742
G.2
21246
37544
G.1
56272
99682
ĐB
368782
565937
0123456789
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 - 01
1 12, 17 -
2 21 20, 24
3 30, 37 33(3), 37(2)
4 45, 46 42, 43, 44(2), 46
5 50 59
6 64 64(2)
7 71, 72, 78 -
8 80, 82(2), 88(2) 82
9 92 98
Gia LaiNinh ThuậnĐuôi
30, 50, 80 200
21, 71 011
12, 72, 82(2), 92 42, 822
- 33(3), 433
64 24, 44(2), 64(2)4
45 -5
46 466
17, 3737(2)7
78, 88(2) 988
- 599

Thống kê lo gan Miền Trung 10/03/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6926/02/20231218
8901/03/2023915
9103/03/2023724
2603/03/2023717
2304/03/2023615
4004/03/2023617
0604/03/2023613
5204/03/2023614
1405/03/2023518
7605/03/2023516

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/03/2023

466 Tăng 6 lần so với 10 lần quay trước
375 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
554 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
214 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
163 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
013 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
173= Bằng so với 10 lần quay trước
443 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/03/2023

868 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
377 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
217 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
457 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
846 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
786 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
816 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
936 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT