insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
21
22
80
G.7
284
018
306
G.6
5445
7559
9325
4459
6778
0649
8734
1927
2743
G.5
6063
8128
2980
G.4
39304
71672
90830
55613
66238
93450
64047
42458
68653
81130
74666
39720
14944
89876
88307
21171
67084
53626
65326
15480
89997
G.3
45177
94359
60058
46844
97169
58007
G.2
51095
96320
48592
G.1
01101
60061
73327
ĐB
656755
533895
051810
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 01, 04 - 06, 07(2)
1 13 1810
2 21, 25 20(2), 22, 28 26(2), 27(2)
3 30, 38 30 34
4 45, 47 44(2), 49 43
5 50, 55, 59(2) 53, 58(2), 59 -
6 63 61, 66 69
7 72, 77 76, 78 71
8 84 - 80(3), 84
9 9595 92, 97
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
30, 50 20(2), 3010, 80(3)0
01, 21 61 711
72 22 922
13, 63 53 433
04, 84 44(2) 34, 844
25, 45, 55, 9595 -5
- 66, 76 06, 26(2)6
47, 77 - 07(2), 27(2), 977
38 18, 28, 58(2), 78 -8
59(2) 49, 59 699

Thống kê lo gan Miền Trung 26/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0015/02/20231117
3315/02/20231117
5218/02/2023814
8819/02/2023714
8520/02/2023617
7320/02/2023625
8620/02/2023616
0921/02/2023519
2321/02/2023515
3922/02/2023420

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 26/02/2023

954 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
594 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
664 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
583 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước
843 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
303 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
513= Bằng so với 10 lần quay trước
453 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 26/02/2023

188 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
347 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
587 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
516 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
466 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
256 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
816 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
646 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT