insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
22
22
G.7
172
427
G.6
5740
6001
5428
6143
9713
8380
G.5
8249
2222
G.4
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
G.3
01223
46530
61385
14283
G.2
78452
24687
G.1
98251
90794
ĐB
035606
182714
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 01, 06 01
1 11 13(2), 14
2 22, 23, 28(2) 22(2), 25, 27, 29
3 30, 35 -
4 40, 49 43, 49
5 51, 52 52
6 65 -
7 72(2) -
8 84 80, 83, 84, 85, 87
9 91 94
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
30, 40 800
01, 11, 51, 91 011
22, 52, 72(2) 22(2), 522
23 13(2), 43, 833
8414, 84, 944
35, 65 25, 855
06 -6
- 27, 877
28(2) -8
49 29, 499

Thống kê lo gan Miền Trung 10/04/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6730/03/20241115
8601/04/2024916
5502/04/2024814
7503/04/2024715
4603/04/2024719
1003/04/2024712
4104/04/2024618
9204/04/2024617
6604/04/2024616
8905/04/2024515

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/04/2024

495 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
294 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
224 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
384 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
174 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
114 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
473 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước
273 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/04/2024

807 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
607 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
497 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
477 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
116 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
386= Bằng so với 10 lần quay trước
296 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
916 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT