insert_chartThống kê
TỉnhGia LaiNinh Thuận
G.8
15
11
G.7
878
486
G.6
7701
9382
5690
9254
0011
0347
G.5
1353
4156
G.4
74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
G.3
74575
08379
61445
50173
G.2
73722
93309
G.1
90990
88408
ĐB
179313
851840
0123456789
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 01 03, 08, 09
1 11, 13, 15, 16, 17 10, 11(2)
2 22 26
3 34 -
4 -40, 45, 47
5 53, 54 54(2), 56
6 65, 68 69(2)
7 75, 78, 79 70, 73
8 82 86
9 90(2) -
Gia LaiNinh ThuậnĐuôi
90(2) 10, 40, 700
01, 11 11(2)1
22, 82 -2
13, 53 03, 733
34, 54 54(2)4
15, 65, 75 455
16 26, 56, 866
17 477
68, 78 088
79 09, 69(2)9

Thống kê lo gan Miền Trung 10/10/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3319/09/20252117
2822/09/20251816
3801/10/2025913
2702/10/2025815
3202/10/2025816
0702/10/2025818
3503/10/2025719
9204/10/2025617
9904/10/2025612
9704/10/2025613

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/10/2025

545 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
055 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
794 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
804 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
504 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
593 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
823 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
373 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/10/2025

549 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
908 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
697 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
506 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
316 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
396 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
806 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
786 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT