insert_chartThống kê
TỉnhĐắk LắkQuảng Nam
G.8
87
92
G.7
564
162
G.6
1878
5446
3625
8774
2489
3404
G.5
5025
4794
G.4
50923
88342
94918
03625
33586
52200
00282
24264
99700
98418
65258
54921
90806
36637
G.3
71972
00935
55815
10903
G.2
80291
50390
G.1
76992
58951
ĐB
633597
246799
0123456789
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0 00 00, 03, 04, 06
1 18 15, 18
2 23, 25(3) 21
3 35 37
4 42, 46 -
5 - 51, 58
6 64 62, 64
7 72, 78 74
8 82, 86, 87 89
9 91, 92, 97 90, 92, 94, 99
Đắk LắkQuảng NamĐuôi
00 00, 900
91 21, 511
42, 72, 82, 92 62, 922
23 033
64 04, 64, 74, 944
25(3), 35 155
46, 86 066
87, 97 377
18, 78 18, 588
- 89, 999

Thống kê lo gan Miền Trung 10/11/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3430/10/2020117
8501/11/202099
9803/11/2020710
5303/11/2020712
6503/11/2020715
3604/11/2020612
4704/11/202068
6805/11/2020511
5605/11/2020514
5705/11/2020514

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/11/2020

756 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
516 Tăng 6 lần so với 10 lần quay trước
035 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
635 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
004 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
144 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
593= Bằng so với 10 lần quay trước
643 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/11/2020

759 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
638 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
037 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
397 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
516 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
216 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
866 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
896 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT